Dictionary sugar
Websugar noun [ U ] us / ˈʃʊɡ·ər / biology a sweet substance obtained esp. from particular plants and used to make food and drinks sweet (Definition of sugar from the Cambridge … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Malt sugar là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
Dictionary sugar
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to put sugar in tea là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … Websugar noun uk / ˈʃʊɡ.ə r/ us / ˈʃʊɡ.ɚ / A1 [ C or U ] a sweet substance especially from the plants sugar cane and sugar beet, used to make food and drinks sweet 糖,食糖;(尤指)蔗糖 I don't take sugar in my coffee, thanks. 我的咖啡不加糖,谢谢。 Beat together the butter and brown sugar until light and creamy. 将黄油和棕糖一起搅打,直到变成稀薄的 …
WebHow to pronounce cane sugar. How to say cane sugar. Listen to the audio pronunciation in the Cambridge English Dictionary. Learn more. Websugar (sho͝og′ər) n. 1. A sweet crystalline or powdered substance, white when pure, consisting of sucrose obtained mainly from sugarcane and sugar beets and used in …
Websug·ar 1. A sweet crystalline or powdered substance, white when pure, consisting of sucrose obtained mainly from sugarcane and... 2. Any of a class of water-soluble … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Wood sugar là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
Websugar noun uk / ˈʃʊɡ.ə r/ us / ˈʃʊɡ.ɚ / A1 [ C or U ] a sweet substance especially from the plants sugar cane and sugar beet, used to make food and drinks sweet: I don't take sugar in my coffee, thanks. Beat together the butter and brown sugar until light and creamy. UK Tea with milk and two sugars (= spoonfuls or lumps of sugar), please. さらに見る
Webnoun an essential structural component of living cells and source of energy for animals; includes simple sugars with small molecules as well as macromolecular substances; are … camouflage sneakers for womenWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to put sugar in tea là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... camouflage sneakers women\u0027sWebApr 6, 2014 · sugar (v.) early 15c., "to sweeten with sugar," also figuratively, "to make more pleasing, mitigate the harshness of," from sugar (n.). Related: Sugared; sugaring. Entries linking to sugar flagon (n.) first service realty eraWebApr 13, 2024 · Those donuts aren't food, they are poison. Same with chocolate chip cookies, the double Dutch chocolate cake, the can of soda, the bag of potato chips, and the pretzel-wrapped hotdogs. All that junk isn't food, it doesn't fuel you, it kills you! it literally kills you! camouflage sneakers barnWebJun 29, 2024 · According to Urban Dictionary, the go-to website for all things slang, a sugar daddy is “a boyfriend who comes with financial benefits. Sugar benefactors can help to cover tuition, bills, and... camouflage snow jacketWebnoun, plural sug·ar dad·dies.Slang. a wealthy man who spends freely on a younger person, generally a woman or a gay man, in return for companionship or sexual intimacy.Compare sugar baby, sugar mama. QUIZ There are grammar debates that never die; and the ones highlighted in the questions in this quiz are sure to rile everyone up once again. camouflage sneakers nikefirst service real estate